Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
利用


[lìyòng]
1. sử dụng; dùng。使事物或人发挥效能。
废物利用。
sử dụng phế liệu.
利用当地的有利条件发展畜牧业。
sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
2. lợi dụng (ý xấu)。用手段使人或事物为自己服务。
互相利用。
lợi dụng lẫn nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.