|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
利用
![](img/dict/02C013DD.png) | [lìyòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sử dụng; dùng。使事物或人发挥效能。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 废物利用。 | | sử dụng phế liệu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 利用当地的有利条件发展畜牧业。 | | sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lợi dụng (ý xấu)。用手段使人或事物为自己服务。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 互相利用。 | | lợi dụng lẫn nhau. |
|
|
|
|