Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
利弊


[lìbì]
lợi và hại; lợi hại。好处和害处。
权衡利弊。
cân nhắc lợi hại.
两种方法各有利弊。
cả hai phương pháp, mỗi cái đều có cái lợi và cái hại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.