Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
利害


[lìhài]
lợi và hại; lợi hại; thiệt hơn。利益和损害。
不计利害。
không tính đến lợi hại.
利害攸关(利害所关,指有密切的利害关系)。
lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.
[lì·hai]
lợi hại; ghê gớm。难以对付或忍受; 剧烈; 凶猛。
心跳得利害。
tim đập kinh khủng.
天热得利害。
trời nóng ghê hồn.
这着棋十分利害。
nước cờ này lợi hại lắm.
这人可真利害。
người này lợi hại lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.