|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
利害
![](img/dict/02C013DD.png) | [lìhài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợi và hại; lợi hại; thiệt hơn。利益和损害。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不计利害。 | | không tính đến lợi hại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 利害攸关(利害所关,指有密切的利害关系)。 | | lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lì·hai] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợi hại; ghê gớm。难以对付或忍受; 剧烈; 凶猛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心跳得利害。 | | tim đập kinh khủng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天热得利害。 | | trời nóng ghê hồn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这着棋十分利害。 | | nước cờ này lợi hại lắm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这人可真利害。 | | người này lợi hại lắm. |
|
|
|
|