Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
利器


[lìqì]
1. vũ khí sắc bén。锋利的兵器。
精兵利器。
tinh binh lợi khí.
2. công cụ sắc bén。有效的工具。
计算机是统计工作的利器。
máy tính là công cụ sắc bén trong công tác kế toán.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.