Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
利于


[lìyú]
lợi cho; có lợi đối với。对某人或某事物有利。
威逼利诱。 忠言逆耳利于行。 威逼利诱。
lời thẳng thì trái tai nhưng lợi cho công việc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.