|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刨
 | Từ phồn thể: (鉋,鑤) |  | [bào] |  | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: BÀO | | |  | 1. cái bào; máy bào。刨子或刨床,刮平木料或金属的工具。 | | |  | 刨刃儿 | | | lưỡi bào | | |  | 牛头刨 | | | máy bào ngang | | |  | 平刨 | | | máy bào phẳng | | |  | 槽刨 | | | máy bào rãnh | | |  | 2. bào。用刨子或刨床刮平木料或金属材料等。 | | |  | 刨木头 | | | bào gỗ | | |  | Ghi chú: Xem thêm páo |  | Từ ghép: | | |  | 刨冰 ; 刨床 ; 刨刀 ; 刨工 ; 刨光 ; 刨花 ; 刨花板 ; 刨身 ; 刨头 ; 刨子 |  | [páo] |  | Bộ: 刂(Đao) |  | Hán Việt: BÀO | | |  | 1. đào; bới; đào bới。挖掘。 | | |  | 刨土。 | | | bới đất. | | |  | 刨坑。 | | | đào hầm. | | |  | 2. bỏ đi; bớt đi。从原有事物中除去;减去。 | | |  | 十五天刨去五天,只剩下十天了。 | | | mười lăm ngày, bớt đi năm ngày, chỉ còn có mười ngày. |  | Từ ghép: | | |  | 刨根儿 |
|
|
|
|