|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刨
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鉋,鑤) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÀO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái bào; máy bào。刨子或刨床,刮平木料或金属的工具。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刨刃儿 | | lưỡi bào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牛头刨 | | máy bào ngang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 平刨 | | máy bào phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 槽刨 | | máy bào rãnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bào。用刨子或刨床刮平木料或金属材料等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刨木头 | | bào gỗ | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: Xem thêm páo | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 刨冰 ; 刨床 ; 刨刀 ; 刨工 ; 刨光 ; 刨花 ; 刨花板 ; 刨身 ; 刨头 ; 刨子 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [páo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刂(Đao) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÀO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đào; bới; đào bới。挖掘。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刨土。 | | bới đất. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刨坑。 | | đào hầm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bỏ đi; bớt đi。从原有事物中除去;减去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 十五天刨去五天,只剩下十天了。 | | mười lăm ngày, bớt đi năm ngày, chỉ còn có mười ngày. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 刨根儿 |
|
|
|
|