Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
判明


[pànmíng]
phân biệt rõ; xét rõ; nhận rõ。分辨清楚;弄清楚。
判明是非。
phân biệt rõ đúng sai.
判明真相。
phân biệt rõ chân tướng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.