|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
判断
 | [pànduàn] | | |  | 1. phán đoán; nhận xét; đánh giá。思维的基本形式之一,就是否定或肯定某种事物的存在,或指明它是否具有某种属性的思维过程。在形式逻辑上用一个命题表达出来。 | | |  | 2. đoán định; nhận định。断定。 | | |  | 你判断得很正确。 | | | anh nhận định rất đúng. | | |  | 正确的判断。 | | | sự nhận định chính xác. |
|
|
|
|