Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
判定


[pàndìng]
phán định; quyết định。分辨断定。
判定认识或理论之是否真理,不是依主观上觉得如何而定,而是依客观上社会实践的结果如何而定。
để phán định những lý luận về nhận thức cuộc sống có phải là chân lý hay không thì không chỉ dựa vào những cảm giác chủ quan mà phải dựa vào kết quả thực tiễn khách quan của xã hội mà hình thành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.