Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
判决


[pànjué]
phán quyết; kết án; tuyên án。法院对审理结束的案件作出决定。
判决无罪
kết án vô tội; trắng án
判决无期徒刑
kết án tù chung thân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.