Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
判决


[pànjué]
phán quyết; kết án; tuyên án。法院对审理结束的案件作出决定。
判决无罪
kết án vô tội; trắng án
判决无期徒刑
kết án tù chung thân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.