Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
删节


[shānjié]
tóm gọn; tóm lược; rút gọn。删去文字中可有可无或比较次要的部分。
删节本。
bản tóm lược.
这课课文太长,讲课时要删节一下。
bài khoá này quá dài, lúc giảng bài cần phải rút gọn lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.