Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (刪)
[shān]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 7
Hán Việt: SAN
xoá; cắt; giản lược (câu văn)。去掉(文辞中的某些字句)。
删繁就简。
cắt bỏ rườm rà thì sẽ đơn giản thôi.
这一段可以删去。
đoạn này có thể cắt bỏ đi.
Từ ghép:
删除 ; 删改 ; 删节 ; 删节号 ; 删略 ; 删秋 ; 删汰 ; 删削



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.