|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
删
 | Từ phồn thể: (刪) |  | [shān] |  | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: SAN | | |  | xoá; cắt; giản lược (câu văn)。去掉(文辞中的某些字句)。 | | |  | 删繁就简。 | | | cắt bỏ rườm rà thì sẽ đơn giản thôi. | | |  | 这一段可以删去。 | | | đoạn này có thể cắt bỏ đi. |  | Từ ghép: | | |  | 删除 ; 删改 ; 删节 ; 删节号 ; 删略 ; 删秋 ; 删汰 ; 删削 |
|
|
|
|