|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
删
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (刪) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoá; cắt; giản lược (câu văn)。去掉(文辞中的某些字句)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 删繁就简。 | | cắt bỏ rườm rà thì sẽ đơn giản thôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这一段可以删去。 | | đoạn này có thể cắt bỏ đi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 删除 ; 删改 ; 删节 ; 删节号 ; 删略 ; 删秋 ; 删汰 ; 删削 |
|
|
|
|