Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
初试


[chūshì]
1. sơ thí; thí nghiệm lần đầu; vòng sơ khảo。初次试验。
2. thi vòng đầu; thi vòng sơ khảo。分两次举行的考试的第一次。参看〖三伏〗;〖复试〗。见〖原线圈〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.