Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
初衷


[chūzhōng]
ước nguyện ban đầu; dự tính ban đầu。最初的心愿。
虽然经过百般挫折,也不改初衷。
tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.