Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
初级


[chūjí]
sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai。最低的阶段。
初级读本。
sách học sơ cấp.
初级形式。
hình thức sơ cấp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.