Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
初生之犊


[chūshēngzhīdú]
nghé con mới đẻ; thanh niên dám nghĩ dám làm; nghé sơ sinh ('nghé con mới đẻ không sợ cọp'; "điếc không sợ súng" ví với lớp trẻ dũng cảm, mạnh dạn, dám nghĩ dám làm)。刚生出来的小牛。俗语说:'初生之犊不畏虎。'比喻青年人勇敢 大胆,敢作敢为。
青年人是初生之犊,不为成见和迷信所束缚。
thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.