Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
初期


[chūqī]
giai đoạn đầu; thời kỳ đầu; thuở đầu。开始的一段时期。
抗战初期。
thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.