Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
初春


[chūchūn]
đầu xuân; tháng giêng; tháng đầu tiên của mùa xuân。开春头一个月,即阴历正月。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.