Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
创造


[chuàngzào]
sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành。想出新方法、建立新理论、做出新的成绩或东西。
创造性。
tính sáng tạo.
创造新纪录。
lập kỉ lục mới.
劳动人民是历史的创造者。
nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.