Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
创新


[chuàngxīn]
cách tân; đổi mới; sáng tạo cái mới; khai mạc; khánh thành。抛开旧的,创造新的。
耍有创新精神。
cần phải có tinh thần sáng tạo cái mới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.