Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
创建


[chuàngjiàn]
sáng lập; kiến lập; thành lập; lập; xây dựng; đặt nền móng。创立。
列宁创建了苏联共产党。
Lê Nin đã sáng lập ra Đảng Cộng Sản Xô Viết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.