Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
创建


[chuàngjiàn]
sáng lập; kiến lập; thành lập; lập; xây dựng; đặt nền móng。创立。
列宁创建了苏联共产党。
Lê Nin đã sáng lập ra Đảng Cộng Sản Xô Viết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.