Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
创始


[chuàngshǐ]
sáng lập; bắt đầu; khởi đầu; đề xướng; khai tâm。开始建立。
创始人。
người sáng lập.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.