Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
创刊


[chuàngkàn]
ra đời; ra mắt (báo chí)。开始刊行(报刊)。
创刊号。
số ra mắt; số báo đầu tiên.
《人民日报》于1948年6月15日创刊。
'Báo Nhân Dân'(Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.