|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
创作
 | [chuàngzuò] | | |  | 1. sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ)。创造文艺作品。 | | |  | 创作经验。 | | | kinh nghiệm sáng tác. | | |  | 2. tác phẩm; vật được sáng tạo。指文艺作品。 | | |  | 划时代的创作。 | | | tác phẩm có tính chất thời đại. |
|
|
|
|