|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
创作
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuàngzuò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ)。创造文艺作品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 创作经验。 | | kinh nghiệm sáng tác. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tác phẩm; vật được sáng tạo。指文艺作品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 划时代的创作。 | | tác phẩm có tính chất thời đại. |
|
|
|
|