Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
创作


[chuàngzuò]
1. sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ)。创造文艺作品。
创作经验。
kinh nghiệm sáng tác.
2. tác phẩm; vật được sáng tạo。指文艺作品。
划时代的创作。
tác phẩm có tính chất thời đại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.