Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
创伤


[chuāngshāng]
vết thương; thương tích; vết chém; vết xước; vết cắt; niềm đau; sự tổn thương; điều xúc phạm。身体受伤的地方;外伤。
医治了战争的创伤。
vẫn chưa lành các vết thương chiến tranh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.