Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刚才


[gāngcái]
vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy。指刚过去不久的时间。
他把刚才的事儿忘了。
anh ấy quên mất chuyện vừa rồi.
刚才他在车间劳动,这会儿开会去了。
anh ấy vừa mới làm việc ở xưởng, bây giờ đã đi họp rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.