Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刚愎自用


[gāngbì zìyòng]
1. bảo thủ; cố chấp; bướng bỉnh。固执己见,对阻止、劝告或建议不耐烦。
2. cứng đầu; ngoan cố; khăng khăng giữ ý mình。固执地反对正确、合理、恰当或公认事物的性格与意向。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.