|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刚劲
| [gāngjìng] | | | mạnh mẽ; hiên ngang; vững vàng; kiên quyết (tư thế, phong cách...); cứng cáp; vững chắc; cường tráng; sung sức。(姿态、风格等)挺拔有力。 | | | 笔力刚劲 | | bút lực mạnh mẽ | | | 枣树伸出刚劲的树枝。 | | cây táo giương những cành mạnh mẽ. |
|
|
|
|