Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
列举


[lièjǔ]
liệt kê; nêu ra; đưa ra; nêu ra từng cái。一个一个地举出来。
列举事实。
nêu lên sự thực.
指示中列举了各种具体办法。
trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.