Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liè]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 6
Hán Việt: LIỆT
1. bày ra; xếp。排列。
罗列。
bày ra.
列队。
xếp hàng.
按清单上列的一项一项地 清点。
căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.
2. xếp vào; liệt vào; đưa vào。安排到某类事物之中。
列入议程。
đưa vào chương trình nghị sự.
把发展教育事业列为重要任务之一。
đýa việc phát triển sự nghiệp giáo dục làm một trong những nhiệm vụ quan trọng.
3. hàng ngũ; đội ngũ。行列。
出列。
ra khỏi hàng.
站在最前列。
đứng đầu hàng.
4. đoàn。用于成行列的事物。
一列火车。
một đoàn xe lửa.
5. loại; hạng。类。
不在此列。
không thuộc loại này.
6. các。各;众。
列国。
các nước.
列位观众。
các vị khán giả.
7. họ Liệt。(Liè)姓。
Từ ghép:
列兵 ; 列车 ; 列车员 ; 列当 ; 列岛 ; 列队 ; 列国 ; 列举 ; 列宁主义 ; 列强 ; 列位 ; 列席 ; 列支敦士登 ; 列传



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.