Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
划艇


[huátǐng]
1. xuồng; thuyền。一种比赛舟艇,形如独木舟。
2. đua thuyền。划船运动项目之一,用短柄单叶桨划水。比赛分男子单人和双人两种。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.