Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
划算


[huásuàn]
1. tính; tính toán; kế toán。计算;盘算。
划算来,划算去,半夜没有合上眼。
tính tới tính lui sao cho đủ sở hụi, nửa đêm cũng chưa chợp mắt.
2. tính toán có lợi nhất; có lợi nhất; thoả đáng; đủ sở hụi。上算;合算。
这块地还是种麦子划算。
miếng đất này trồng lúa mạch là có lợi nhất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.