Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
划时代


[huàshídài]
mở ra thời đại mới; đánh dấu thời đại mới。开辟新时代(多做定语用)。
划时代的作品
tác phẩm đánh dấu thời đại mới.
划时代的事件
sự việc mở ra thời đại mới
划时代的文献
văn hiến mở ra thời đại mới


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.