Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
划拨


[huàbō]
1. chuyển; chuyển giao; chuyển khoản。(款项或账目)从某一单位或户头转到另一单位或户头。
这笔款子由银行划拨。
số tiền này do ngân hàng chuyển khoản cho.
2. phân chia。分出来拨给。
划拨钢材
phân chia thép
划拨物资
phân chia vật tư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.