|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
划拨
| [huàbō] | | | 1. chuyển; chuyển giao; chuyển khoản。(款项或账目)从某一单位或户头转到另一单位或户头。 | | | 这笔款子由银行划拨。 | | số tiền này do ngân hàng chuyển khoản cho. | | | 2. phân chia。分出来拨给。 | | | 划拨钢材 | | phân chia thép | | | 划拨物资 | | phân chia vật tư |
|
|
|
|