Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
划得来


[huá·delái]
tính ra; tính toán ra; đủ sở hụi; đáng; đáng giá。合算;值得。
花这么点儿钱,解决那么多问题,划得来!
tiêu nhiều tiền như vậy, giải quyết nhiều vấn đề như thế, thật đáng!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.