|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
划分
| [huàfēn] | | | 1. phân chia; chia ra; vạch; chia; phân định。把整体分成几部分。 | | | 划分行政区域。 | | phân chia khu vực hành chính | | | 2. phân biệt。区分。 | | | 划分阶级 | | phân biệt giai cấp | | | 划分人民内部矛盾和敌我矛盾。 | | phân biệt mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân và mâu thuẫn giữa địch và ta. |
|
|
|
|