Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
划分


[huàfēn]
1. phân chia; chia ra; vạch; chia; phân định。把整体分成几部分。
划分行政区域。
phân chia khu vực hành chính
2. phân biệt。区分。
划分阶级
phân biệt giai cấp
划分人民内部矛盾和敌我矛盾。
phân biệt mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân và mâu thuẫn giữa địch và ta.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.