Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
划不来


[huá·bulái]
tính không ra; không đủ sở hụi; không đáng; không xứng。不合算;不值得。
为这点儿小事跑那么远的路划不来。
vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.