Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刑事


[xíngshì]
hình sự。有关刑法的。
刑事案件。
vụ án hình sự
刑事法庭。
toà án hình sự


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.