Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xíng]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 6
Hán Việt: HÌNH
1. hình phạt。刑罚。
死刑。
tử hình
徒刑。
tội tù
量刑。
cân nhắc mức hình phạt
判刑。
tuyên án
2. hình phạt。特指对犯人的体罚。
动刑。
thi hành án
受刑。
chịu hình phạt
3. họ Hình。姓。
Từ ghép:
刑场 ; 刑罚 ; 刑法 ; 刑法 ; 刑房 ; 刑具 ; 刑律 ; 刑名 ; 刑期 ; 刑辱 ; 刑事 ; 刑事犯 ; 刑讯



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.