|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刑
![](img/dict/02C013DD.png) | [xíng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÌNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hình phạt。刑罚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 死刑。 | | tử hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 徒刑。 | | tội tù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 量刑。 | | cân nhắc mức hình phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 判刑。 | | tuyên án | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hình phạt。特指对犯人的体罚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 动刑。 | | thi hành án | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 受刑。 | | chịu hình phạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Hình。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 刑场 ; 刑罚 ; 刑法 ; 刑法 ; 刑房 ; 刑具 ; 刑律 ; 刑名 ; 刑期 ; 刑辱 ; 刑事 ; 刑事犯 ; 刑讯 |
|
|
|
|