|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刍
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (芻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彐 (彑) - Ký | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÔ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cỏ chăn nuôi; cỏ khô。 喂性口用的草。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刍秣。 | | rơm cỏ (làm thức ăn gia súc). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反刍。 | | nhai lại (trâu, bò). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cắt cỏ。割草。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刍荛。 | | cắt rạ chặt củi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 刍豢 ; 刍秣 ; 刍荛 ; 刍议 |
|
|
|
|