|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刍
| Từ phồn thể: (芻) | | [chú] | | Bộ: 彐 (彑) - Ký | | Số nét: 5 | | Hán Việt: SÔ | | 书 | | | 1. cỏ chăn nuôi; cỏ khô。 喂性口用的草。 | | | 刍秣。 | | rơm cỏ (làm thức ăn gia súc). | | | 反刍。 | | nhai lại (trâu, bò). | | | 2. cắt cỏ。割草。 | | | 刍荛。 | | cắt rạ chặt củi. | | Từ ghép: | | | 刍豢 ; 刍秣 ; 刍荛 ; 刍议 |
|
|
|
|