Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (芻)
[chú]
Bộ: 彐 (彑) - Ký
Số nét: 5
Hán Việt: SÔ
1. cỏ chăn nuôi; cỏ khô。 喂性口用的草。
刍秣。
rơm cỏ (làm thức ăn gia súc).
反刍。
nhai lại (trâu, bò).
2. cắt cỏ。割草。
刍荛。
cắt rạ chặt củi.
Từ ghép:
刍豢 ; 刍秣 ; 刍荛 ; 刍议



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.