Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刊登


[kāndēng]
đăng; xuất bản; công bố; ban bố。刊载。
刊登消息。
đăng tin tức.
刊登广告。
đăng quảng cáo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.