Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刊物


[kānwù]
sách báo; báo chí; tạp chí; ấn phẩm; tập san。登载文章 ,图片,歌谱等定期的或不定期的出版物。
定期刊物。
tập san định kỳ.
文艺刊物。
tập san văn nghệ.
内部刊物。
tập san nội bộ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.