|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刊
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (栞) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xuất bản; phát hành。古时指书版雕刻,现在也指排印出版。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刊行。 | | phát hành. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 创刊。 | | bắt đầu phát hành. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 停刊。 | | ngừng phát hành. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. báo; tạp chí; chuyên san。刊物,也指在报纸上定期出的有专门内容的一版。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 周刊 | | tuần san | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 月刊 | | nguyệt san | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 副刊。 | | phụ san. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sửa; sửa chữa; chỉnh lý。消除;修改。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刊误 | | sửa sai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刊谬补缺。 | | sửa những chỗ còn thiếu sót. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 刊本 ; 刊布 ; 刊登 ; 刊刻 ; 刊落 ; 刊授 ; 刊头 ; 刊物 ; 刊行 ; 刊印 ; 刊载 |
|
|
|
|