|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
切身
| [qièshēn] | | | 1. thiết thân。跟自己有密切关系的。 | | | 切身利害。 | | lợi ích thiết thân. | | | 这事跟我有切身关系。 | | chuyện này có quan hệ trực tiếp đến tôi. | | | 2. bản thân。亲身。 | | | 切身体验。 | | thể nghiệm bản thân. | | | 他说的都是个人切身的体会。 | | anh ấy nói đều là những hiểu biết của chính bản thân mình. |
|
|
|
|