Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
切身


[qièshēn]
1. thiết thân。跟自己有密切关系的。
切身利害。
lợi ích thiết thân.
这事跟我有切身关系。
chuyện này có quan hệ trực tiếp đến tôi.
2. bản thân。亲身。
切身体验。
thể nghiệm bản thân.
他说的都是个人切身的体会。
anh ấy nói đều là những hiểu biết của chính bản thân mình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.