Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
切片


[qiēpiàn]
1. thái mỏng。把物体切成薄片。
2. mẩu cắt; mảnh cắt; lát cắt (để nghiên cứu)。用特制的刀具把生物体的组织或矿物切成的薄片。切片用来在显微镜下进行观察和研究。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.