Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
切实


[qièshí]
thiết thực; thực sự。切合实际;实实在在。
切实可行的方法。
phương pháp thiết thực có thể thực hiện được.
切实改正缺点。
thực sự sửa chữa khuyết điểm.
切实切切实实地把工作做好。
thực sự làm tốt công tác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.