Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分隔


[fēngé]
ngăn; ngăn cách; ngăn ra。在中间隔断。
夫妻分隔两地
vợ chồng ngăn cách hai nơi.
垒了一道墙,把一间房子分隔成两间。
xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
把一间房分隔成两间。
ngăn gian nhà ra làm đôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.