Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分量


[fènliàng]
trọng lượng; phân lượng; sức nặng。重量。
这个南瓜的分量不下二十斤。
trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
话说得很有分量。
lời nói rất có trọng lượng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.