Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分辨


[fēnbiàn]
phân biệt。辨别。
分辨香花和毒草
phân biệt hoa thơm và cỏ độc.
天下着大雨,连方向也分辨不清了。
trời đổ mưa to, ngay cả phương hướng cũng không phân biệt rõ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.