Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分身


[fēnshēn]
phân thân; dành thời gian cho việc khác (thường dùng với hình thức phủ định)。抽出时间去照顾其他方面(多用于否定式)。
难以分身
khó mà dành thời gian cho việc khác.
无法分身
không có cách gì mà phân thân được.
一直想去看看您,可总是分不开身。
luôn muốn đi thăm anh, nhưng không có thời gian.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.